🌟 귀(에) 익다
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)